Có 2 kết quả:

逆伦 nì lún ㄋㄧˋ ㄌㄨㄣˊ逆倫 nì lún ㄋㄧˋ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unnatural relationship (parricide, incest etc)
(2) unfilial conduct
(3) against social morals

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unnatural relationship (parricide, incest etc)
(2) unfilial conduct
(3) against social morals

Bình luận 0